プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
anh muốn lấy em
im miệng đi
最終更新: 2021-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh muốn lấy tiền của tôi à?
- come on. - you want it to come out of my pocket, or something?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lấy tôi.
take me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn lấy cả nhà của tôi nữa?
- over in brooklyn heights? - you want my house, too? take it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ấy muốn lấy tim tôi.
she's going to rip out my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn lấy lại không?
do you want it back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nắm lấy tôi
grab my belt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh muốn lấy nó ra hả?
- you want me to take it out? - if you wouldn't mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn lấy em làm vợ anh
i want to make you my wife
最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn lấy gì nữa không ?
can i get you anything else?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh muốn lấy một bản không?
- do you want a copy? - no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn lấy 1.000, hay muốn tôi trở vô tù?
do you want that 1,000, or do you want me back in jail?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn lấy lại cuộc sống yên tĩnh?
you want your quiet life back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tao muốn lấy tiền.
i'm taking the money
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh muốn lấy xe lại phải không?
you want your car back?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng muốn lấy .... ! ?
they want to get ...........!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh muốn lấy vụ này để tố tụng ư?
you want to take this case to trial?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bọn tôi muốn lấy lại.
we want it back.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh muốn lấy khẩu spencer này không?
want the spencer?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng tại sao ảnh không muốn lấy tôi?
but why didn't he wanna marry me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: