検索ワード: anh xứng đáng được như vậy mà (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh xứng đáng được như vậy mà

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- dì xứng đáng được như vậy mà.

英語

you earned it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh xứng đáng được vậy.

英語

you deserve it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh xứng đáng được thế mà

英語

you deserve it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em xứng đáng được như vậy.

英語

you deserve at least that much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh xứng đáng vậy.

英語

you deserve it

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đáng được như vậy

英語

i deserve it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh xứng đáng được biết.

英語

it's something you deserve to know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh xứng đáng bị vậy.

英語

-what? -l deserve it for being an idiot.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh xứng đáng gặp như thế.

英語

- i didn't get a chance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

coi anh xứng đáng được gì?

英語

what are you worth?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh xứng đáng.

英語

you get it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không sao tôi xứng đáng bị như vậy mà

英語

i don't deserve her

最終更新: 2021-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không xứng đáng vậy đâu.

英語

i'm not worth the effort!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ, tôi xứng đáng như vậy.

英語

maybe i deserve this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xứng đáng chết.

英語

you deserve to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-vâng, ông xứng đáng được như thế.

英語

- you deserved it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi xứng đáng vậy.

英語

- i had it coming.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không xứng đáng

英語

you're a purse with legs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta không xứng đáng được ở đây.

英語

he didn't deserve to be here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh xứng đáng cũng như những cầu thủ lớn xứng đáng vậy.

英語

and it says what it says to any player that makes big money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,625,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK