検索ワード: anh yêu làm việc vui vẻ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

anh yêu làm việc vui vẻ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chúc anh làm việc vui vẻ.

英語

have a nice day at work, then.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- làm việc vui vẻ.

英語

- have fun at work.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc bạn làm việc vui vẻ!

英語

happy work

最終更新: 2022-02-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên vui vẻ.

英語

you should be pleased.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chơi vui vẻ nhé

英語

you have fun

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên vui vẻ đi.

英語

you should have fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hy vọng anh vui vẻ.

英語

- i hope you had fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đến vui vẻ chứ?

英語

- congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đi chơi vui vẻ nhé

英語

have a good time.

最終更新: 2022-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang không vui vẻ.

英語

you're in too bad a humor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bạn, vui vẻ lên nào.

英語

- oh, right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúc anh một ngày vui vẻ.

英語

- have a good day.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc anh một buổi tối vui vẻ

英語

i have a nice night

最終更新: 2014-08-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trông vui vẻ quá vậy.

英語

you look so happy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có vẻ vui vẻ quá hả?

英語

you seem to be having fun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ không vui vẻ đâu.

英語

- i won't be merry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có muốn vui vẻ không?

英語

- you lookin'forsome fun tonight, sweet thing?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em tưởng anh vui vẻ lắm sao?

英語

you think thid id any fun for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh làm mọi người vui vẻ bằng những việc anh thích làm.

英語

you make people happy by doing what you love to do.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui vẻ nhé anh bạn.

英語

have a good time, man.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,770,790,155 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK