検索ワード: bà xã (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bà xã

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

xã

英語

communes of vietnam

最終更新: 2011-02-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội

英語

environment

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã; công xã

英語

commune

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phúc lợi xã hội

英語

social welfare

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- nhà xã hội học.

英語

- a sociologist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

công bằng xã hội

英語

social justice

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đời sống kinh tế - xã hội

英語

executive machinery

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiến trình kinh tế xã hội

英語

socio – economic process

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các cơ quan kinh tế – xã hội

英語

economic and social bodies

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các đoàn thể chính trị xã hội

英語

socio-political organizations

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các công việc nhà nước và xã hội

英語

state and social affairs

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

với việc tiêu diệt bọn quốc xã...

英語

when it comes to killing nazis,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cộng hòa xã hội chủ nghĩa việt nam

英語

socialist republic of vietnam

最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các thị xã thành phố trực thuộc tỉnh

英語

provincial cities and towns

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng như huy chương anh hùng lao động xã hội.

英語

also medal as hero of socialist labor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

xã hội chúng ta có những chuẩn mực, horton à.

英語

our community has standards, horton.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta là xã hội hoàn thiện nhất trên hành tinh này.

英語

we're the most perfectly functioning society on earth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỐng lại ĐỨc quỐc xã trong chiẾn tranh thÊ giỚi thỨ ii.

英語

against the germans during world war ii. died in paris in 1965.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nếu anh muốn là một phần của xã hội, anh phải chấp hành chúng.

英語

if you wanna remain a part of that i recommand you follow them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tìm người là chuyên môn của tôi. vì vậy thật tự nhiên là tôi đi tìm người cho đảng quốc xã.

英語

finding people is my specialty, so naturally, i worked for the nazis finding people.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,768,967,793 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK