検索ワード: bài hát có cùng tác giả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bài hát có cùng tác giả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tác giả

英語

author

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 12
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác giả:

英語

by

最終更新: 2012-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- tác giả.

英語

- the artist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác ~giả:

英語

au~thor:

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác giả

英語

authorid

最終更新: 2016-12-14
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hát cùng em.

英語

sing with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tác giả?

英語

is the writer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quyền tác giả

英語

copyright

最終更新: 2014-05-07
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ đi cùng tác giả quý mến của mình.

英語

i'm taking a ride with my favorite author!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

mỗi tối, cùng 1 bài hát.

英語

every night, the same song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cùng một chỗ. cùng một bài hát.

英語

same booth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

shrek .. hát cùng đi hát cùng đi

英語

shrek, it's a sing-along. you've got to sing along!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

gặp tác giả có ích gì không?

英語

has it been helpful talking to the writer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một ngày nào, em sẽ hát trước khán giả.

英語

one day you'll charm the crowds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cùng hát nào.

英語

let's sing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bây giờ cùng hát.

英語

now all together.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta sẽ cùng hát .

英語

we're going to sing a song.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả chúng ta cùng hát.

英語

we'll all sing for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các chàng trai, cùng hát nào.

英語

need a chorus line, guys.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nào mọi người, cùng hát nào!

英語

come on, let's sing it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,802,664,635 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK