検索ワード: bác bỏ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bác bỏ

英語

veto

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bác bỏ.

英語

objection!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bác bỏ oplock

英語

veto oplock

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

bác bỏ ý kiến.

英語

rejected.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác bỏ & tập tin:

英語

veto files:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bác nói bỏ kính ra

英語

take them off, i said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phản đối bị bác bỏ.

英語

objection overruled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

muốn bác bỏ không?

英語

i'm the one who slipped the guy a 20!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng bỏ bác.

英語

don't leave me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác bỏ điều đó? - phải.

英語

- disproves it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác ấy không bỏ cuộc.

英語

uncle's not a quitter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác bỏ tập tin oplock:

英語

veto oplock files:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

họ bác bỏ yêu cầu bảo lãnh.

英語

they denied bail.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác bỏ thuốc pháo vào nến!

英語

you put spark powder in the candle!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi bác bỏ ý kiến đó.

英語

we decided against that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải bác bỏ những gì hắn nói.

英語

it'll be your word against his.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sao cơ? tòa án bác bỏ mọi cáo buộc.

英語

the d. a. threw out the entire case.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác bỏ bằng chứng xác đáng vậy đó à.

英語

that shuts the door on reasonable doubt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không ngạc nhiên anh đã bác bỏ ả!

英語

no wonder you turned her down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sau khi thí nghiệm dự án đã bị bác bỏ.

英語

after the test the project was scrapped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,770,607,583 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK