検索ワード: bác sĩ khám bệnh (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bác sĩ khám bệnh

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khám bệnh

英語

time of birth

最終更新: 2021-06-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ ...

英語

doctor...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ!

英語

- yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bác sĩ...

英語

- no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bác sĩ!

英語

- med-jack!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ khám và chẩn đoán

英語

the doctor will prepare medical examination and diagnosis

最終更新: 2019-06-11
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- em đã đến gặp bác sĩ để khám bệnh,

英語

normally, i would be, but i had a doctor's appointment...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không bác sĩ hay bệnh viện...

英語

no doctors or hospitals...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác để lại....để khám bệnh đi.

英語

save it for doo-seok.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bác sĩ, tôi có bệnh nhân đây.

英語

- doctor, i'm with a patient. - yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ, xem bệnh nhân của ông đi.

英語

doctor, see to your patient.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Được rồi, ai chưa được bác sĩ khám?

英語

- okay, who's not been seen by a doctor yet?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ miller nên khám cho lão , ok ?

英語

dr. miller should check 'em. okay?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bác sĩ ở bệnh viện không hiểu nổi.

英語

the doctors at the hospital don't understand it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ jones, đến gặp bệnh nhân số 17.

英語

dr. jones to see prisoner number 17, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thăm khám bệnh ngoài giờ

英語

after hours attendance

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ salvesen người chữa bệnh của thị trấn.

英語

the town's charming physician, doctor salvesen, took care of the sick and injured.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ bob sẽ khám cho bé lúc 11:30, em phải ở bệnh viện.

英語

dr. bob can see him at 11:30, but i have to be at the hospital.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bác sĩ sẽ khám cho cô. không, tôi khỏe mà.

英語

the doctor will have a look at you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chở mẹ đi khám bệnh

英語

i am driving my mother to a doctor

最終更新: 2019-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,271,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK