検索ワード: bán phá giá (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bán phá giá

英語

antidumping

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phá giá

英語

devaluation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- anh ta bán phá giá cơ thể.

英語

- he's dumping the body.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phá giá và nâng giá

英語

devaluation and revaluation

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

họ phá giá của ông.

英語

they cut your prices.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng tôi không bao giờ bán phá giá.

英語

we never fully settled on a price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ông mặc quần áo cơ thể trước khi bán phá giá nó.

英語

he clothed the body before dumping it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ngay sau khi chúng ta bán phá giá cổ phiếu chúng ta cũng vẫn chịu ảnh hưởng chúng ta không có phao ở đây

英語

even after we dump the stocks we're still far too exposed and we've got no parachute here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sau khi hắn ta hối lộ mấy tên tham nhũng bảo vệ hắn ta. hắn ta bán phá giá đồ'của mình trên đường.

英語

after he's paid off whichever fucking corrupt coppers are protecting him, he sells his stuff on the street at cut price.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một vài nhà sản xuất bị cho là bán tháo hàng/bán phá giá, nói cách khác là bán hàng ra nước ngoài với giá rẻ hơn trong nước.

英語

some manufacturers were accused of dumping, in other words, selling good abroad at a lower price than they were sold domestically.

最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghĩ có một âm mưu được phối hợp trong lòng nước nga... để phá giá đồng đô-la và đánh sập nền kinh tế mỹ.

英語

i think there's a coordinated plot within russia to collapse the dollar and crash the u.s. economy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

2. các thỏa thuận trước đây (3,5 điểm) khi thuế suất được hạ thấp theo thời gian theo thỏa thuận gatt ban đầu, thuế chống bán phá giá ngày càng được áp đặt, và sự không phù hợp của Điều vi để điều chỉnh việc áp đặt chúng trở nên rõ ràng hơn bao giờ hết. ví dụ, Điều vi yêu cầu xác định thương tích vật chất, nhưng không có bất kỳ hướng dẫn nào về tiêu chí xác định liệu thương tích đó có tồn tại hay không, và giải quyết phương pháp xác lập sự tồn tại của việc bán phá giá chỉ trong g

英語

2. previous agreements (3.5 marks) as tariff rates were lowered over time following the original gatt agreement, anti dumping duties were increasingly imposed, and the inadequacy of article vi to govern their imposition became ever more apparent. for instance, article vi requires a determination of material injury, but does not contain any guidance as to criteria for determining whether such injury exists, and addresses the methodology for establishing the existence of dumping in only the most g

最終更新: 2020-04-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,734,036,912 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK