検索ワード: báo cáo sự cố với các kết quả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

báo cáo sự cố với các kết quả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bÁo cÁo sỰ cỐ

英語

incident report

最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo kết quả đi!

英語

give me results!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

báo cáo kết quả tới bạn

英語

i have received your letter

最終更新: 2017-11-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo kết quả kinh doanh

英語

income statement

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo kết quả kiểm tra đạn đạo.

英語

prelim ballistics report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bÁo cÁo kẾt quẢ hoẠt ĐỘng kinh doanh

英語

income statement with accumulation (full)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

về mà báo cáo với các bạn của mày.

英語

go back to your friends and report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đang tải các kết quả...

英語

loading results...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh có sự cố với phân.

英語

i had a fecal incident.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng động vào nhật ký báo cáo sự cố của tôi.

英語

do not touch my i.r.l.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh năm

英語

income stament part 1

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

"báo cáo sự cố của bệnh viện maryland college.

英語

"maryland college hospital incident report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

báo cáo kết quả sản xuất kinh doanh cho nhiều kỳ

英語

income statement profit loss (multiunit)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bobby chính là người đã báo cáo kết quả giả.

英語

bobby signed the report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các kết quả đã được lưu vào tập tin

英語

results were saved to file

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cho anh ta 72h để báo cáo sự việc.

英語

we need more energy. a sleuth!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta đã cho tớ bản báo cáo sự việc.

英語

he passed me a copy of the incident report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bởi vì tôi trả tiền cho các kết quả của ông.

英語

because i'm paying you for results.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các kết quả chính thức vẫn còn sẽ được công bố

英語

official results are still to be released

最終更新: 2012-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các kết quả kiểm tra máu của anh hoàn toàn bình thường

英語

all your blood tests are absolutely clear.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,517,174 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK