プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
báo cáo
report
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
báo cáo,
be advised,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo!
check.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo đi
report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 6
品質:
báo cáo đi.
he's good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
báo cáo ai?
there is no new boss yet.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-báo cáo đi!
detail!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tần suất hàng ngày
daily frequency
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
robinson báo cáo.
robinson's reporting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
prosser, báo cáo.
prosser! triage!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tango? báo cáo.
report.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phân bố theo tần suất
frequency distribution
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
bÁo cÁo nhu cẦu cÔng suẤt cỦa nguỒn lỰc
resource load report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
báo cáo sản suất hàng ngày (dạng đồ thị)
daily production (graph)
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
bÁo cÁo nhu cẦu cÔng suẤt trung tÂm cÔng viỆc
work center load report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
tần suất nhóm, tần số nhóm
class frequency
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
báo cáo nhu cầu công suất của trung tâm công việc
work center load report
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
Đường cong tần suất cỡ hạt
particlesize frequency curve
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
sau đó sẽ giảm tần suất lại.
then we slow down.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
h) tần suất lũ thiết kế
h) design flood frequency
最終更新: 2019-04-02
使用頻度: 2
品質: