検索ワード: báo cáo tổng hợp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

báo cáo tổng hợp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

báo cáo tổng hợp ccdc

英語

tool supply summary report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bÁo cÁo tỔng hỢp chi phÍ

英語

expenses aggregation report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng kết

英語

sum summary

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp phí phát sinh

英語

expenses arising summary report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp tin tức tình báo

英語

int sum intelligence summary

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp ccdc theo nguồn vốn

英語

tool supply summary by capital report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp phí ( nhiều thời điểm )

英語

expenses aggregation report (multiperiod)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp chi phí cho nhiều kỳ

英語

expenses aggregation report (multiperiod)

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp chi phí sản xuất theo sản phẩm

英語

production cost summary by product report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tổng hợp báo cáo

英語

最終更新: 2023-09-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp chi phí sản xuất theo yếu tố chi phí

英語

product cost summary by factor

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

báo cáo tổng hợp tình hình tăng /giảm kế toán tài chính

英語

fa increase/decrease situation summary report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tin tức tình báo về tình hình, báo cáo tổng hợp chiến tranh

英語

sitsum situation summary

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

人による翻訳を得て
7,738,674,192 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK