検索ワード: bây giờ bạn đang làm gì đó (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bây giờ bạn đang làm gì đó

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- bây giờ mi đang làm gì đó?

英語

-what are you doing now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ đang làm gì?

英語

let's find

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ em đang làm gì?

英語

what do you do now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bây giờ anh đang làm gì?

英語

- what are you working on?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ làm gì ?

英語

now what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

-bây giờ làm gì?

英語

sell?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờđang làm gì ở đây?

英語

what are you doing here now'?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bây giờ bạn đang ở đâu

英語

i speak english very badly

最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ nói nghe cô đang làm gì ở đây?

英語

now what are you doing here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ nó đang đợi ở đó.

英語

it should be here by now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ cô ấy đang nói gì?

英語

what's she saying now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn, bây giờ bạn làm việc cho những gì?

英語

ofcourse

最終更新: 2020-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ cháu đang tìm bí mật đó.

英語

now you're looking for the secret.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ anh đang nghĩ về cái gì?

英語

what are you thinking about now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ con đang bận.

英語

well, listen, i'm kind of busy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ bây giờ tôi đang ra vẻ gì đây?

英語

how am i acting now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ anh đang có tâm trạng gì vậy?

英語

what sort of a mood are you in now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang làm gì bây giờ?

英語

what line of work are you in now?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc bây giờ hắn đang tự hỏi tôi đang nghĩ gì.

英語

he's probably wondering right now what i'm thinking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ đừng nói cho tôi biết đang có chuyện gì.

英語

now don't tell me what's going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,802,548,742 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK