プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
duyên
coastal protection
最終更新: 2014-06-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên nợ
creaking cunt
最終更新: 2020-08-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
có duyên biet nhau
not predestined fate
最終更新: 2013-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên số đó mà.
must be fate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lưới rê/bén
net, gill (gillnet)
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
- bén thiệt.
- they're really sharp.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
duyên hải (thị xã)
duyen hai (town)
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mợ: thật duyên dáng !
-charming!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có duyên.
we are predestined.
最終更新: 2012-03-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
không duyên không nợ
grace without debt
最終更新: 2023-08-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
sắc bén nát vàng
united to break metal
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
máy bén lửa rồi.
the engine's on fire.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
siêu tốc, tự bén.
hyper velocity, self sharpening.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nè, nè, nhái bén.
now, now, froggy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: