プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bình nước
premium water bottle
最終更新: 2021-11-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
nước nóng!
hot water!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
suối nước nóng
hand embroidery
最終更新: 2020-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bồn nước nóng.
jacuzzi.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tắm nước nóng?
hot shower?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tắm nước nóng?
- a hot bath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi quên châm bình nước nóng.
i forgot to fill the hot-water bottle.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một bình nước máy
a jug of tap water
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
cẩn thận, nước nóng.
careful, it's coming.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúa ơi. - nước nóng!
hot water!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không có nước nóng.
no hot showers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nước nóng không?
any hot showers?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- suối nước nóng sanking.
- ops room, bastion. sangin, then here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nhà tắm nước nóng à?
- hot tub?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú đến sửa vòi nước nóng
i'll make the hot water.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em nên đi tắm nước nóng.
you should have a hot bath.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái máy nước nóng chết tiệt!
this damn water heater !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con biết đấy, là nước nóng!
you know, hot water!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tắm nước nóng... khăn sạch... giày!
hot bath... clean sheets... shoes!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
châm ít nước nóng vô cái bồn.
put some more hot water in that tub.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: