検索ワード: bình xịt kiến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bình xịt kiến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bình xịt nào.

英語

quick, the spray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình-xịt-giày

英語

spray-on shoes. hair un-balder.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình xịt phÒng

英語

mosquito spray

最終更新: 2023-10-28
使用頻度: 17
品質:

ベトナム語

bình xịt tóc đó.

英語

that was hairspray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình xịt đa năng?

英語

a power washer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bình xịt đã hoạt động.

英語

[ technician ] sprinkler activated!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"bình-xịt-tạo-giày"

英語

spray-on shoes! voila!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dùng bình xịt hơi cay đi.

英語

maya, use your pepper spray!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, đó là bình xịt tóc.

英語

yeah, it was hairspray.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rửa sạch đi, bình xịt đâu?

英語

just wash us off. where are my sprinklers?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chĩa bình xịt sai cách rồi kìa.

英語

it's probably more of a "what," or possibly an "it." stay away!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bình xịt nước hoặc nước phun sương

英語

sprayed water or water mist

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bình xịt phòng thân? - duyệt.

英語

- hot pepper spray?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mỗi túi có bình xịt hơi cay và súng điện.

英語

each pack has pepper spray and a taser.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

-này... con vẫn giữ bình xịt hơi cay chứ?

英語

still got that pepper spray?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

oh, và xem bên ngoài cái bình xịt thuốc. [falco:

英語

oh, and do watch out for the germ vaporizer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em biết mà, rất nhiều bình xịt tóc, rất nhiều quầng thâm mắt, rất nhiều cách chơi nhạc tuyệt nhất quả đất.

英語

you know, lot of hair spray, lot of eye shadow, lot of keytar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,746,472,055 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK