検索ワード: bông thấm nước (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bông thấm nước

英語

absorbent cotton

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

tính thấm nước

英語

water permeability

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không thấm nước

英語

impervious

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- không thấm nước.

英語

waterproof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vải không thấm nước

英語

dress linen

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

nó không thấm nước.

英語

that's not waterproof!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

yeah, không thấm nước.

英語

yeah, waterproof, mate.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là loại không thấm nước.

英語

this one's waterproof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không thấm nước đấy, cu ạ!

英語

mate, waterproof, baby!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xử lý chống thấm nước (sự)

英語

shower-proofing

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đồng hồ của tôi không thấm nước.

英語

mine is waterproof.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mua thảm thấm nước phòng tắm à?

英語

are you here for the bathmats?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vải thấm nước hút hơi ẩm ra khỏi da.

英語

absorbent cloth that wicks moisture away from the skin.

最終更新: 2013-02-18
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- dĩ nhiên là nó không thấm nước.

英語

- it's waterproof, of course. - but of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đấy có phải đèn chông thấm nước không?

英語

is your lamp waterproof?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hy vọng nó được viết bằng mực không thấm nước.

英語

i hope it's written with waterproof ink.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- internet thì không thấm nước phải không?

英語

- the internet isn't waterproof, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó không chỉ là kháng nước, mà hoàn toàn không thấm nước?

英語

it's not just water-resistant, it's fully waterproof?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ chỉ là đống rác đã bị thấm nước mà bọn trẻ ném xuống vào đêm trước.

英語

i figured it was all just some waterlogged trash that kids had thrown in there the night before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng ta có thể xây dựng vật liệu không thấm nước, khắc phục mấy kẽ hở và lái qua thôi.

英語

we can build decking, bridge them over these gaps and drive across.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,762,482,404 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK