検索ワード: bún thịt nướng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bún thịt nướng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

thịt nướng!

英語

steak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thịt nướng à?

英語

a "roast"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bún thịt nướng                 800¥

英語

vermicelli with marinated char-grilled pork                 800¥

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thịt nướng hun khói

英語

barbecue

最終更新: 2015-02-05
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thịt nướng là tốt.

英語

meat loaf be nice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đội 5, thịt nướng.

英語

team five, grill.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Ôi, thịt nướng à!

英語

sukiyaki!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thịt nướng vùng salisbury.

英語

salisbury steak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thịt nướng cả con à?

英語

the whole roast beast?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn tôi thì ăn thịt nướng.

英語

i'll have the steak.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ai thích thịt nướng nào?

英語

who likes barbecue?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

À, là thịt nướng nữa hả?

英語

bohemian barbecue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- muốn thành thịt nướng à?

英語

'tanning tips for red heads.'

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng em có món thịt nướng.

英語

we're having a barbecue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh làm thịt nướng để ăn đêm?

英語

for a midnight snack, you made a pot roast.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cùng loại thịt nướng tôi làm tối qua.

英語

the same pot roast i made last night. yeah.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thịt nướng và trứng được không?

英語

- bacon and eggs do?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi nghe mùi đậu và thịt nướng, bonita.

英語

i smell beans and bacon, bonita.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bryan, ra kiểm tra thịt nướng đi nhé?

英語

brian, i think you better go check that barbecue.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

làm món thịt nướng cách khác có thể tốt hơn.

英語

it might be better to cook the steak the other way.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,747,247,481 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK