人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chưa bao giờ thử.
i never tried it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chưa bao giờ thử.
- oh, never tried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh chưa bao giờ thử.
- you ain't never tried.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã bao giờ sai ?
how can you be so sure?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố đã bao giờ nói ...?
and you can save up to 40 percent off the original msrp. - did i ever tell you about...?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đã bao giờ phục vụ?
did you serve?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đã bao giờ bạn ở tù chưa
have you been in prison
最終更新: 2016-03-06
使用頻度: 1
品質:
- tôi đã bao giờ đợi chưa?
- have i ever?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã bao giờ cưỡi ngựa chưa?
do you ever ride horses?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đã bao giờ đến việt nam chưa
working tho?
最終更新: 2020-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã bao giờ đeo dù chưa?
- have you ever worn a parachute?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã bao giờ bị đồng tính chưa?
so you were never gay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô chưa bao giờ thử tìm hiểu tôi cả.
you never took the time to know me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đã bao giờ gặp ông ta chưa?
did you ever meet him? - abu nazir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
diệp vấn, ông đã bao giờ thử ngày nào cũng nhịn đói không?
ip, have you ever been hungry every day?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đã bao giờ có ai theo chúng chưa?
- i don't know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em không biết. em chưa bao giờ thử!
- can you think of nothing else?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thử ba quả nhé.
now let's try three.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng chưa bao giờ thử bắn vô đầu mình nữa!
i never tried shooting myself in the head neither!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người đã bao giờ thấy rồng chưa, khaleesi?
- have you ever seen a dragon, khaleesi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: