プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bÊ tÔng lÓt
propose plans
最終更新: 2021-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
có quần lót.
just panties.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-dưới quần lót!
- in my underwear.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ở đỡ, bạc lót, bạc trục.
bearing
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sàn nhựa lót sàn
skirting board
最終更新: 2021-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
ổ đỡ trục lăn, bạc lót ổ dỡ, ổ bi
roller-bearings
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
vòng lót lắp ép bạc dẫn
press fit jig bushing
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
vòng lót bạc dẫn kiểu có gờ
head-type jig busing
最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
quần lót, quần lót, quần lót!
panties, panties, panties!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thật lấy làm tiếc, rick, nhưng có loại vải lót bằng bạc.
i'm truly sorry, rick, but there is a silver lining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phê-lít cũng trông phao-lô lót bạc cho mình; nên năng đòi người đến, và nói chuyện cùng người.
he hoped also that money should have been given him of paul, that he might loose him: wherefore he sent for him the oftener, and communed with him.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: