プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ăn có ngon miệng không
did you enjoy your meal?
最終更新: 2017-06-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ăn có ngon miệng không?
did you enjoy your meal?
最終更新: 2014-05-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
thức ăn có ngon không?
is the food all right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ngon không?
- stuart. - food.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có chịu câm miệng không?
-will you shut up?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó có ngon không
are you at school?i
最終更新: 2024-04-11
使用頻度: 7
品質:
参照:
hôm nay bạn ngủ có ngon không?
最終更新: 2023-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một bữa ăn ngon miệng
have a nice meal
最終更新: 2021-08-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó có ngon không?
- is it good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế có ngon không hay...
-is that still cool or...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con ngủ có ngon không?
did you sleep well?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà ơi, có ngon không?
lady, is it good? very good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con ngủ có ngon không?
did he sleep okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có ngon không, thưa ông?
- is it good, sir?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
câm miệng, không được giãy.
shut up and don't move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngon miệng
do you eat anything?
最終更新: 2019-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc ngon miệng.
have a good dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc quý khách ăn ngon miệng!
enjoy your meal!
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
参照:
- ngon miệng nhé.
- enjoy your meal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc dùng ngon miệng
enjoy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: