プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn ăn tối chưa
i'm still learning about the law.
最終更新: 2023-05-15
使用頻度: 1
品質:
bạn ăn tối chưa?
i'm having dinner with my family
最終更新: 2020-04-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn tối chưa
i'm going to have dinner now
最終更新: 2021-04-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn tối chưa?
have you eat dinner yet?
最終更新: 2016-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn chưa
i have just finished lunch
最終更新: 2020-01-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã ăn cơm tối chưa ?
bạn thật sự là một người tài giỏi !
最終更新: 2021-09-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn cơm chưa
i can think of you.
最終更新: 2022-12-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ăn tối chưa?
最終更新: 2021-01-15
使用頻度: 2
品質:
参照:
- muốn ăn tối chưa?
are you ready to eat?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mà bạn ăn trưa chưa
have you had lunch yet
最終更新: 2022-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn tối.
dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
anh đã ăn tối chưa?
telah anda makan malam lagi?
最終更新: 2011-12-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mới ngủ dậy, bạn ăn tối chưa?
friday night so i'm going to party with friends.
最終更新: 2023-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn tối lúc mấy giờ
what time do you have dinner
最終更新: 2022-07-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ăn đi
what do you cook?
最終更新: 2023-04-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn tối mà.
it's for dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn đi ăn tối
i want to invite you to sáng
最終更新: 2024-04-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ăn tối.
to dinner.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có bạn ăn bữa tối của bạn?
have you eaten your dinner?
最終更新: 2011-10-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mời bạn ăn tối cùng tôi
give me your phone number
最終更新: 2023-03-14
使用頻度: 1
品質:
参照: