検索ワード: bạn đã đi làm chưa? (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đã đi làm chưa?

英語

have you been to work?

最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi làm lại chưa

英語

have you gone back to work, yet?

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi làm chưa

英語

have you gone to worked

最終更新: 2021-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi làm về chưa?

英語

i just got home from work

最終更新: 2022-11-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi học về chưa?

英語

have you come home from school?

最終更新: 2023-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đi tới okinawa chưa?

英語

have you ever been to okinawa?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã đi được nhiều nơi chưa

英語

最終更新: 2023-12-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sắp đi ngủ chưa

英語

are you going to bed now

最終更新: 2021-07-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã từng đi xe buýt ở mỹ chưa?

英語

have you ever taken a bus in america?

最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn đã đi chơi nhiều nơi chưa

英語

have you been to many places?

最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn chưa đi ngủ à

英語

bạn đang làm gì

最終更新: 2020-09-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,763,518,203 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK