検索ワード: bạn đã đi những nơi nào? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đã đi những nơi nào?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

và em đã đi qua tất cả những nơi này?

英語

and i've been to all these places?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn đã đi được nhiều nơi chưa

英語

最終更新: 2023-12-26
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã phái người đi những nơi xa để hái.

英語

our men will keep searching.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các bạn đã đi chơi nhiều nơi chưa

英語

have you been to many places?

最終更新: 2024-01-06
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

những nơi tôi đã đi qua

英語

where i went through

最終更新: 2022-05-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người bạn đã ra đi.

英語

all the departed friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

để những mỡ nầy trên o, rồi xông mỡ nơi bàn thờ.

英語

and they put the fat upon the breasts, and he burnt the fat upon the altar:

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những người bạn giờ đã ra đi.

英語

now my friends are dead and gone

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buy-n-large là nơi của bạn. chúng tôi có những gì bạn cần...

英語

# buy n large is your superstore we got all you need #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nơi những bước chân thiên thần đã đi qua ♫

英語

where bright angel feet have trod

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

buy-n-large là nơi của bạn...

英語

# buy n large is your superstore #

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

coi n#224;o!

英語

come on!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,635,490 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK