プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đã có gia đình chưa?
you married yet
最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có gia đình chưa
are you married
最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gia đình chưa?
any family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy đã có gia đình chưa
has he got married
最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có giá đình chưa
i want to see your photo
最終更新: 2022-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
ed đã có gia đình.
ed's married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đã lập gia đình?
are you busy today?
最終更新: 2022-02-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có ... gia đình chưa?
are you...married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có gia đình chưa?
got a family?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đã có gia đình rồi
i'm married
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đã có gia đình .
he's probably got a family.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đã lập gia đình chưa?
ever been married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- họ đã có gia đình rồi.
they're married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hắn hỏi tôi có gia đình chưa.
he ask me if i was married.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có gia đình chưa? - chưa.
are you married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có gia đình chưa, klauss?
you married, klaus?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tiểu thư đã lập gia đình chưa?
- is the girl married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình chưa có gia đình chưa có con
what is your occupation?
最終更新: 2019-01-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
-có gia đình rồi?
- married?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- người đó giờ đã có gia đình
- that guy's married now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: