プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đang ở nhà
you're at home
最終更新: 2017-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, bạn đang ở nhà.
well, you're home.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở đâu
where are you
最終更新: 2017-06-08
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn cậu đang ở...
and your friend is...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở anh?
you were in england?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn bè anh đang ở nhà thờ.
your friends at the mosque.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở hcm
are you in hcmc?
最終更新: 2021-08-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở sở thú.
you live in a zoo,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở hàn quốc?
i go out with my friends
最終更新: 2020-11-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn con đang ở đây.
- your friends are here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ bạn đang ở đâu
i speak english very badly
最終更新: 2019-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cô đang ở đó mà.
your friends are out there?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, con đang ở nhà bạn.
no, i'm at my friend's house.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở đâu, charlie?
where are you, charlie?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bạn trai mày đang ở đâu ?
-where is baiano?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn đang ở mức thấp nhất.
you're in ground-floor entry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hiện tại bạn đang sống ở đâu?
where do you live now?
最終更新: 2020-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở việt nam không
bạn có đang ở vietnam không
最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
xem bạn của các bạn đang ở đâu.
no more fighting! look where your friends are.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: