検索ワード: bạn đang làm phiền tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn đang làm phiền tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn không làm phiền tôi

英語

you shouldn't bother me

最終更新: 2022-01-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn không có làm phiền tôi

英語

do i excuse you

最終更新: 2019-12-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đó là điều đang làm phiền tôi.

英語

- that's what's bugging me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn ko phiền tôi nữa

英語

最終更新: 2023-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn cảm phiền cho tôi biết

英語

would you mind telling me

最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền không nếu tôi

英語

do you mind if i

最終更新: 2014-10-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô đang buồn phiền.

英語

you're depressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin bạn cảm phiền đợi tôi một lát

英語

excuse me for just a minute

最終更新: 2012-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi muốn bạn đừng làm, xin cảm phiền

英語

i'd rather you didn't if you don't mind

最終更新: 2014-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền khi tôi nhắn tin cho bạn

英語

do you mind if i text you

最終更新: 2020-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền không nếu tôi đổi kênh.

英語

do you mind if i change the channel?

最終更新: 2013-06-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang có chuyện gì buồn phiền à?

英語

you are on trouble?

最終更新: 2013-06-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có phiền không nếu tôi hút thuốc

英語

do you mind if i smoke

最終更新: 2014-04-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sợ sẽ làm phiền bạn

英語

i'm afraid it will bother you

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm phiền bạn rồi à^^

英語

i'm already bothering you

最終更新: 2022-09-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không dám làm phiền bạn

英語

i dare not bother you làm

最終更新: 2021-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có làm phiền bạn không ?

英語

did i bother you ?

最終更新: 2013-08-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không làm phiền bạn nữa

英語

i will not bother you anymore

最終更新: 2024-01-20
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ tôi đang rãnh. tôi sợ làm phiền công việc của bạn

英語

i'm free now

最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phiền bạn nữa tôi đi ngủ đây

英語

i really like you

最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,946,665 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK