プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
ngồi thiền
individual student
最終更新: 2019-09-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta cần ngồi thiền.
we need to meditate.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngồi thiền để bình tĩnh hả?
your zen-like calm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta ngồi thiền trong vườn.
he was meditating in his garden.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang ngồi...
he's been in the courtroom
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố đang ngồi tù!
father in prison!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đang ngồi uống thôi.
nothing. i'm getting my glass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi đang ngồi
bây giờ tôi phải đi ngủ rồi
最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
kẻ đang ngồi ngay đấy.
that man right there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như các bạn, những người đang ngồi đây.
like you, sat in this very hall.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ tôi đang ngồi đó.
- my mom's sitting there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đang ngồi trên nó đấy.
you're sitting on one now, man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hắn nghĩ tôi đang ngồi tù
- he also thinks i'm in prison.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh đang ngồi trên ghế đấy.
- you're the one in that chair.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ai đang ngồi với joan thế?
- who's that with joan? - mmm?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang ngồi nhắn tin với bạn nè
do you know english
最終更新: 2022-05-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chắc chắn như ông đang ngồi đây.
- just as sure as you're sitting there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bây giờ toby đang ngồi chỗ này hả?
is toby sitting there right now?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố cháu đang ngồi tù ở iron heights.
my father's sitting in iron heights.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ đang ngồi trên xe, cổ tên sibylla.
her name's sybilla and she's out on the motorbike.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: