検索ワード: bạn đang tìm kiếm quá trẻ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn đang tìm kiếm quá trẻ

英語

you looking so young

最終更新: 2016-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang tìm kiếm

英語

searching

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang tìm kiếm cái gì?

英語

what are you looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Đang tìm kiếm.

英語

- searching database.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang tìm kiếm tuyệt đẹp

英語

you are looking gorgeous

最終更新: 2020-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang tìm kiếm.

英語

you have been searching. uh... mmm...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang tìm kiếm cái gì ở đây

英語

so what are you looking for here

最終更新: 2022-04-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là các bạn đang tìm kiếm gì.

英語

i'll bet that you're looking for something.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh vẫn đang tìm kiếm.

英語

i'm still looking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang tìm ai vậy?

英語

who are you looking for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- ta đang tìm kiếm gì?

英語

- what are we looking for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- người nào đó mà bạn đang tìm kiếm.

英語

- someone you've been looking for.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai cũng đang tìm kiếm anh.

英語

everybody's looking for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang tìm kiếm cái gì?

英語

- the question is not what.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông louis ... ..đang tìm kiếm ...

英語

a mr. louis... there's only one case, that intrigues me at present.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đang tìm kiếm ảnh (động) mới

英語

searching for new files

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn đang tìm gì hả, Àsia?

英語

Àsia, found anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đang tìm kiếm cho harold?

英語

are you looking for harold?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi đang tìm kiếm một người.

英語

i'm looking for someone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy ông cũng đang tìm kiếm hắn?

英語

- then you're looking for him, too? maybe i am.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,762,739,982 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK