プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn đã ở việt nam bao lâu?
how long are you in vietnam?
最終更新: 2024-10-18
使用頻度: 1
品質:
bạn sống ở việt nam bao lâu
最終更新: 2021-05-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dự định ở việt nam bao lâu?
how long do you plan to stay here?
最終更新: 2022-06-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đến việt nam bao lâu
would you like some music?
最終更新: 2019-12-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn còn ở việt nam bao lâu nữa không
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-08-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ ở việt nam lâu không?
you will stay in vietnam long wise
最終更新: 2022-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bẠn sống và làm việc ở việt nam bao lâu rồi
if i say wrong, please sympathize
最終更新: 2021-06-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
e ở việt nam lâu chưa?
a in thu duc district
最終更新: 2024-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đang ở việt nam hả
tôi là người dân tộc thiểu số
最終更新: 2021-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở lại hà nội bao lâu?
how long do you stay in hanoi?
最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hiện đang sống ở việt nam
i'm currently living in vietnam
最終更新: 2022-02-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
mình ở việt nam
you are sexy
最終更新: 2020-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đến việt nam bao giờ chưa?
how you got to know me
最終更新: 2022-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có đang ở việt nam không
bạn có đang ở vietnam không
最終更新: 2022-10-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn ở bao lâu tùy thích.
you can stay as long as you wish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ở đây lâu chưa
is your vietnamese good
最終更新: 2022-12-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
xung đột ở việt nam.
the vietnam conflict.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
lúc bạn ở việt nam mình đã gặp nhau
i think you forgot me already
最終更新: 2020-01-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bao lâu?
how long?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
Ở việt nam đang có bão
you like to take a nap
最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:
参照: