検索ワード: bạn bắt đầu đau từ khi nào? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn bắt đầu đau từ khi nào?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- cô ấy bắt đầu đau từ khi nào?

英語

- when did it start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh bắt đầu từ khi nào?

英語

- when did you start doing this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khuyết tật bắt đầu từ khi nào?

英語

- when did the defect start?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh bắt đầu đi cà kheo từ khi nào?

英語

when did you start walking on stilts?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn nên bắt đầu từ đâu

英語

where should you start

最終更新: 2014-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

em bắt đầu hút thuốc từ khi nào thế?

英語

when did you start smoking again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu từ khi tôi 5 tuổi.

英語

since i was five. - - five?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bắt đầu từ đầu.

英語

start from the beginning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bắt đầu từ đầu.

英語

- start over from the ground up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi bắt đầu đau khi đang dùng bữa tối

英語

it started to hurt when i was eating dinner

最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

khi nào bạn bắt đầu học

英語

when are you going back to school

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy bắt đầu từ túi o neg.

英語

doctor: let's start two bags of o neg.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bắt đầu từ những huyền thoại thành thị

英語

you start with the urban legends...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đau đi.

英語

-start going through those.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bắt đầu từ ngày mai bạn sẽ nghỉ lễ

英語

when will you work again?

最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- từ khi nào cậu bắt đầu không đi với...?

英語

- when did you start going without?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngay từ khi bắt đầu

英語

you were right. what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thế đ*o nào mày lại muốn đấu ở đây? không quan trọng. mày bắt đầu làm đấu sĩ từ khi nào?

英語

now, why the hell you want to come up here and fight, or, hell, anywhere, when you've been fighting over there for so long?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và khi lưng bạn bắt đầu đau đớn, nó giống như một con dao nhíp trong tim.

英語

and when your back begins to smart, it's like a penknife in your heart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

# tám mươi ngày từ khi bắt đầu

英語

# eighty days since it all began

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,738,037,508 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK