プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có ở gần đây không
are you here recently?
最終更新: 2018-01-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có ở đây không ?
do you hear me?
最終更新: 2020-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có ở gần đây không?
are you around?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có gần đây không?
your place?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có cái nào ở gần đây không?
is there one here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có gần đây không?
are you close?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- biển ở gần đây không?
are you close to the sea here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có biết có máy atm nào ở gần đây không?
do you know if there is an atm machine near here?
最終更新: 2012-05-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
- gần đây không?
nearby? why, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cám ơn. cô có sống ở gần đây không?
so if you can bring it to me tomorrow i'd appreciate it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có nhà hàng nào gần đây không
is there a restaurant nearby
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 2
品質:
参照:
bố cô có sống gần đây không?
your dad live around here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có ban lễ tang nào gần đây không?
is there a funeral home around here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-có điện thoại nào gần đây không?
- good. is there a phone around?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó ở gần đây, không tha cho nó được.
it's nearby, we're not letting it go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở gần đây?
- around here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó ở gần đây
it's near here
最終更新: 2017-02-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có thấy người neanderthals gần đây không?
have you seen the neanderthals lately?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khiến hắn có vẻ ở gần đây.
that's why he seems so close.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tôi ở gần đây
which type of transport is the most popular in your city?
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照: