プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có biết bài hát này?
do you know this song?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn có biết bài hát này không
tôi cần luyện tập thêm
最終更新: 2018-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cô biết bài hát đó?
you know that song?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ta biết bài hát này.
i know that song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em có biết bài hát mỹ nào không?
- you know any american songs at all?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn biết bài hát của joni mitchell đó chứ?
do you know that joni mitchell song?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có biết bài hát cổ về một cái búa...
you know that old song about the hammer
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có biết hát ru không?
do you know a lullaby?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngài biết bài hát nào không?
- what sοngs dο yοu knοw?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi biết bài hát này.
we know this song.
最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hát hay
em yêu
最終更新: 2021-12-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể hát cho tôi nghe chứ
hát cho tôi nghe
最終更新: 2021-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể hát cho tôi nghe không?
can you sing to me?
最終更新: 2023-12-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
chờ đã, mày có biết hát không thế?
wait a second. you don't sing, do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hát hay quá
can you sing for me?
最終更新: 2021-08-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
em biết bài "i have a dream"?
- you know, "i have a dream".
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
vậy bạn có muốn nghe tôi hát không???
so do you want to hear me sing ???
最終更新: 2019-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bà lilith, bà biết bài hát đó không?
aunt lilith, do you know that song?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các cháu biết hát không?
- do you know a little song you can sing?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh biết không, có một bài hát nhạc punk cũ.
you know, there's an old punk song.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: