検索ワード: bạn có kinh nghiệm gì về công việc này (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có kinh nghiệm gì về công việc này

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh có kinh nghiệm gì trong việc này không?

英語

do you have any experience with this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có kinh nghiệm gì về văn phòng?

英語

- do you have experience in an office?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có có kinh nghiệm gì không?

英語

do you have any experience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có nhiều kinh nghiệm trong việc này?

英語

- you got a lot of experience in this area?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ngài portinari và tôi có kinh nghiệm trong việc này.

英語

signore portinari and i have the experience for the job.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dành cho bạn chưa có nhiều kinh nghiệm

英語

do not have much experience

最終更新: 2021-09-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng chẳng có kinh nghiệm gì cả.

英語

they have no experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai có kinh nghiệm về phụ sản không?

英語

does anyone have any medical experience?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bÁo cÁo kinh nghiỆm lÀm viỆc

英語

working experience report

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"bạn có kinh nghiệm trước trong việc bán lẻ không?"

英語

"do you have previous experience in retail?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bài học kinh nghiệm là gì?

英語

lessons learned

最終更新: 2021-06-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc bạn nhiều kinh nghiệm lắm

英語

you must have invested a long time ago.

最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy rút kinh nghiệm về eddie.

英語

take a lessonfrom eddie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

kinh nghiệm của mình về chính mình

英語

my experience into a view of myself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có cần chuẩn bị gì cho công việc của mình không?

英語

you prepare your work

最終更新: 2020-12-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy, về cơ bản các bạn không có kinh nghiệm hù dọa?

英語

so, basically, you guys have no scaring experience? not a lot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đang làm công việc gì

英語

最終更新: 2021-03-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể viết về kinh nghiệm của tôi."

英語

you can write a book about my experiences."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

làm gì có công việc đó?

英語

what toxic mold project?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không phải về kinh nghiệm.

英語

it's not just about experience.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,729,992,146 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK