プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có khỏe không
how are you
最終更新: 2011-04-22
使用頻度: 3
品質:
bạn có rảnh không?
can i ask you a question?
最終更新: 2022-08-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có dùng không?
you can call me
最終更新: 2022-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có anh trai không
so you speak vietnamese.
最終更新: 2022-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có íntagram không?
thanks for the compliment
最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có chuyện gì không
i currently live in vietnam
最終更新: 2022-05-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
có được nghỉ trưa
are you working
最終更新: 2023-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế, có gì ăn trưa không?
so, what's for lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn trưa không?
lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- có thấy trưa không, hollom?
- sir? - mr pullings.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nghỉ ngơi
you rest
最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
-cháu có cần tiền ăn trưa không?
- you haven't eaten anything, have you got your lunch money? - yeah i've got it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng ta có nghỉ ở đây không?
do we rest here?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghỉ trưa
i am going to work
最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài muốn ăn trưa không?
sir? you want lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh có ở lại ăn trưa không, bác sĩ?
- are you staying for lunch, doctor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ nghỉ trưa
in the meantime
最終更新: 2023-04-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ
when do you come back to vietnam?
最終更新: 2019-05-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
- isabelle, đi ăn trưa không?
- isabelle, are you coming to lunch?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đang nghỉ trưa
i'm taking a break
最終更新: 2018-11-13
使用頻度: 1
品質:
参照: