検索ワード: bạn có sử dụng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có sử dụng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn sử dụng.

英語

before contacting a canon customer support help desk.

最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

bạn có sử dụng zalo không

英語

i'm a little ant.

最終更新: 2023-02-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng

英語

so i like quiet places

最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có đang sử dụng instagram không

英語

which social media app do you use

最終更新: 2021-08-31
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có sử dụng cái gì hết không?

英語

whats up?

最終更新: 2021-07-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

1 có sử dụng, 0 không

英語

1 active, 0 inactive

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sử dụng tiền tệ nào?

英語

what currency do you use?

最終更新: 2019-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự sử dụng

英語

international integration

最終更新: 2021-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng nó.

英語

use it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sử dụng ư?

英語

"use?"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- có. sử dụng vào cái túi xem.

英語

let's use it on the bag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn sử dụng kính bao nhiêu mm

英語

最終更新: 2020-10-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các bạn có thể sử dụng một sản phẩm của virtucon.

英語

you're using a virtucon product.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có nhu cầu sử dụng dịch vụ xe đưa đón học sinh

英語

would you like to be consulted about the new school year tuition discount program?

最終更新: 2021-06-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nếu bạn có thể sử dụng cái đầu của người khác"

英語

" if you can keep your head when all about you. are losing theirs..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn có muốn sử dụng hậu phương xml thay thế không?

英語

do you want to use xml backend instead?

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có sử dụng mạng xã hội nào ngoài instagram không

英語

do you use any social networks other than instagram?

最終更新: 2021-05-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đã sử dụng hết lượt trong hôm nay

英語

real users have run out of turns

最終更新: 2024-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có biết làm thế nào để sử dụng khẩu súng đó không?

英語

you don't know what you're doing with that gun.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có sử dụng dầu bôi trơn mà mẹ con...?

英語

did you at least use the lube that your mother--?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,736,224,237 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK