検索ワード: bạn có thể gọi cho tôi không (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi không

英語

can u show

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gợi ý cho tôi không

英語

tớ sẽ tham khảo chúng

最終更新: 2023-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi định vị cho tôi không?

英語

can you send me a geolocation?

最終更新: 2020-03-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi lại được không?

英語

could you call again later please?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

um... có ai gọi cho tôi không?

英語

anybody call about me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi có thể gọi cho cô không?

英語

- maybe i can call you sometime?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gọi cho tôi.

英語

you can call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gọi taxi mà, tôi không...

英語

you can call a taxi, i don't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xin lỗi, có ai gọi cho tôi không?

英語

excuse me, anybody called me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có thể gọi cho con anh không?

英語

- could you call in your sons? -

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi tôi là Âm.

英語

you can call me yin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể gọi cho cả thế giới, tôi không quan tâm.

英語

you call the whole goddamn world, i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn mấy giờ tan làm? buổi tối bạn có thể gọi điện cho tôi không?

英語

i have a day off on weekends

最終更新: 2023-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gọi cho tôi hả

英語

have you finished your work?

最終更新: 2021-11-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể gọi cho họ không chính thức?

英語

so you can make a call, unofficially?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông có thể gọi cho sếp của tôi...

英語

- you can call my boss...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể gọi cho vợ tôi chứ?

英語

- may i call to my wife too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi tôi là trinh nữ.

英語

you can call me virgina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- cha có thể gọi cho price zimmerman... - không!

英語

- i could give price zimmermann a ring.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể gọi cho em ngay khi nhận được tin không?

英語

can you just call me when you get this?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,923,289 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK