検索ワード: bạn có thể gọi tôi là anna (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể gọi tôi là anna

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể gọi tôi là Âm.

英語

you can call me yin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể gọi tôi là trinh nữ.

英語

you can call me virgina.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể gọi tôi là lce.

英語

you can call me ice.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh có thể gọi tôi là anya.

英語

- you may call me anya.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi không

英語

can u show

最終更新: 2021-11-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có thể gọi tôi là alexander.

英語

well, you can call me mr. alexander.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có thể gọi tôi là janet!

英語

you can call me janet!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có thể gọi tôi là ondine.

英語

- you can call me ondine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể gọi cho tôi.

英語

you can call me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn gọi tôi

英語

whatsapp me

最終更新: 2023-06-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là anna.

英語

anna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn là

英語

what can i call you

最終更新: 2022-02-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bạn tôi, anna.

英語

-my friend, anna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tên là anna.

英語

my name is anna.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn là uy rain

英語

what can i call you

最終更新: 2022-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có bạn tôi là mack có thể gọi tôi như vậy.

英語

only my friend mack can call me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi lại được không?

英語

could you call again later please?

最終更新: 2014-02-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi có thể gọi cho vợ tôi chứ?

英語

- may i call to my wife too?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gọi cho tôi sau hoặc để lại tin nhắn sau--

英語

you can call me then or leave me a message after the t--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể gọi bạn là chồng không?

英語

what can i call you

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,765,524,625 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK