検索ワード: bạn có thể xem ảnh như được mô tả (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn có thể xem ảnh như được mô tả

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn có thể xem ảnh

英語

you can look through photos

最終更新: 2020-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ảnh được không

英語

huy kun gusto no lang and sex tome gel k

最終更新: 2020-09-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ bạn có thể xem ảnh nền.

英語

you may now turn on background images.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể làm được

英語

bạn bao nhiêu tuổi tại sao bạn không gởi ảnh cho tới thấy trên wap

最終更新: 2020-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

英語

bạn có thể cho tôi xem ảnh của bạn

最終更新: 2021-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể đọc được ko?

英語

can you read?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể

英語

i can't speak much english

最終更新: 2021-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể ...

英語

you could...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể trốn được không?

英語

can you ever escape?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể làm hay hơn như vậy

英語

you could do better than that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể đến

英語

i'm at the store.

最終更新: 2023-02-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- được mô tả..."

英語

- to be represented..."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi ảnh của bạn

英語

you can send me your photos

最終更新: 2021-07-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có thể mô tả nó không?

英語

- can you describe it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao bạn có thể dễ thương như vậy

英語

why can you be so cute

最終更新: 2023-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vâng, bạn có thể!

英語

- yes you can.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể chụp được những bức ảnh thậy đẹp

英語

you can take funny pictures d

最終更新: 2020-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể xem nhưng không được chụp ảnh.

英語

you may watch, but not make pictures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không

英語

some have to snap them i will send it to you

最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở đây bạn có thể xem danh sách các máy ảnh điện số được dùng bởi digikam qua giao diện gphoto.

英語

here you can see the digital camera list used by digikam via the gphoto interface.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,753,808,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK