プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cũng ngủ sớm đi
最終更新: 2020-07-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ đi
you go to sleep
最終更新: 2019-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn đi ngủ đi
what time is it in your side right now?
最終更新: 2022-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
em cũng ngủ đi.
you, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng nên đi ngủ sớm đi
it's too late, i go to bed now
最終更新: 2020-03-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng đi ngủ đi. ngủ ngon
i can't, because my mother will scold me
最終更新: 2019-01-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ đi
sleep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
ngủ đi.
go to sleep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
ngủ đi!
rest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- ngủ đi!
bed!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn ngủ đi cho đỡ mệt
ngày mai, tôi sẽ nhắn tin cho bạn. tôi yêu bạn rất nhiều
最終更新: 2018-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ đi
haven't you been to be
最終更新: 2022-10-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ đi.
go to sleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn ngủ đi tối còn đi làm
are you tired today
最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đi ngủ đi.
- and the tv is on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu cũng ngủ luôn.
you sleep, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ đi, Éowyn.
sleep, Éowyn.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngủ đi , ông bạn!
go to sleep man!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cũng ngủ với cô à?
he did you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuối cùng con nó cũng ngủ.
she is finally asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: