人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn cũng vậy nhé
have you still stayed in vietnam
最終更新: 2020-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn bạn cũng vậy nhé
thank you, you to
最終更新: 2021-01-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng vậy.
you must be, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng vậy nhé
have a nice day
最終更新: 2018-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
các bạn cũng vậy.
you have a kid
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng vậy sao?
you too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh cũng vậy nhé.
- you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ừ, bạn cũng vậy.
- yeah, you too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng ngủ sớm nhé
sorry i go to bed firs
最終更新: 2021-09-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn cũng vậy hả?
did he get you too?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- các cậu cũng vậy nhé.
same with us.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn cũng mặc ấm vào nhé
cố gắng làm việc nhé
最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nhé.
okay-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
cả ngươi cũng vậy nhé!
and all of you too!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy nhé.
- it's on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi ngủ ngay. / bạn cũng vậy, cha.
go to bed now. /you too, dad.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như vậy nhé
so be it
最終更新: 2014-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm ơn người yêu cũng vậy nhé
thank you baby too
最終更新: 2021-08-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nhé, matt.
take it easy, matt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nhé, nic?
okay, nic?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: