検索ワード: bạn của bố tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn của bố tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

của bố tôi.

英語

- it is my father's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- của bố tôi.

英語

- of my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- thư của bố tôi.

英語

- it's from my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông ta... là bạn của bố tôi.

英語

he was my father's friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bố tôi.

英語

my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

súng của bố tôi, max.

英語

it's my dad's holster. max.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- căn nhà của bố tôi.

英語

my father's house.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bác là bạn của bố cháu.

英語

i'm a friend of your father's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hostetler là bạn của bố cậu.

英語

hostetler's your father's friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của bố tôi,ông ấy chết rồi.

英語

my father. on his death.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn của bố tôi đang chờ ở nơi chúng tôi đến.

英語

a friend of my dad's is waiting for us.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn tốt nhất của bố tôi, bậc thầy bơi lội của tôi.

英語

my father's best friend, my swimming guru.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn của bố, tay thanh tra ấy?

英語

your friend, the inspector?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn muốn ta cướp ngân hàng của bố tôi.

英語

he wants us to rob my dad's bank.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn của bố cô cái tên tapaswi đó?

英語

courtesy of your father's friend tapasvi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bệnh của bố tôi vừa kháng được thuốc.

英語

my father's disease eventually outran the cure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là kidney. tôi là bạn của bố cô.

英語

i'm ed, i was a friend of your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có thể gọi điện đến công ty của bố tôi.

英語

you may call my dad's office

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cuộc chiến sẽ bắt đầu với cái chết của bố tôi

英語

this war will begin with the death of my father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bố tôi không có bạn.

英語

- dad has no friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,733,195,568 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK