検索ワード: bạn gái cho tùng làm quên nha (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn gái cho tùng làm quên nha

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn gái tôi cho tôi đó

英語

my girlfriend got me that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn gái tôi cho tôi đó.

英語

my girl gave it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô quên đi nha.

英語

you're forgiven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên tìm tôi nha

英語

brother wu

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cô gái tiệc tùng.

英語

girls' night.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bận yêu bạn gái đến mức quên làm chuyện xấu à?

英語

you keep busy making out with your girlfriend you don't know any done something illegal?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

con gái, con quên bố rồi sao?

英語

ladies! have you forgotten about me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và đừng quên người phác hoạ nữa nha!

英語

- and the reufs!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

leanne không phải một cô gái thích tiệc tùng.

英語

leanne wasn't a party girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh... bà ta là thứ mà anh gọi là gái tiệc tùng.

英語

sir... she's what you call a party girl.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chúc may mắn với cô bạn gái con mặt l** !

英語

- please, no!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên phụ tùng nhé.

英語

- [snarling] - [lightning] don't forget the spare.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l này chuyên gạ địt gái

英語

soliciting

最終更新: 2023-11-04
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quên mất em gái rồi à?

英語

you forgot about your sister?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và tôi chỉ biết tiệc tùng và chơi gái.

英語

all i did was party and get laid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm khá l? m, franky.

英語

you're a good boy, franky.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đừng quên, nó là con tôi đấy nó chỉ phục tùng tôi thôi.

英語

but the kraken is my child. it feeds only me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

#272;#7875; tao l#224;m cho.

英語

done

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- kh#244;ng quen cho l#7855;m.

英語

i'll take yours, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

l�m

英語

l

最終更新: 2014-01-25
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,761,025,916 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK