検索ワード: bạn hãy nghỉ ngơi thật tốt nhé (ベトナム語 - 英語)

ベトナム語

翻訳

bạn hãy nghỉ ngơi thật tốt nhé

翻訳

英語

翻訳
翻訳

Laraでテキスト、文書、音声を即座に翻訳

今すぐ翻訳

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

anh hãy nghỉ ngơi thật tốt

英語

please rest well

最終更新: 2021-08-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy nghỉ ngơi

英語

you are beautiful

最終更新: 2019-01-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-Ừ, nghỉ ngơi tốt nhé.

英語

- yeah, some nice rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em hãy nghỉ ngơi đi nhé.

英語

the rest is just crazy talk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ ngơi.

英語

get some rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nghỉ ngơi thật nhiều vào nhé

英語

you've worked hard, take a break

最終更新: 2021-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hôm nay hãy làm thật tốt nhé.

英語

you just do your best today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ ngơi chút.

英語

get some rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con hãy nghỉ ngơi đi.

英語

you must rest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy nghỉ ngơi đi nào.

英語

you really ought to get some rest. rest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- hãy nghỉ ngơi, làm ơn.

英語

get some rest. please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ xin hãy nghỉ ngơi.

英語

now get some rest, will you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta hãy nghỉ ngơi đi!

英語

let's just take a break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn hãy nghỉ trưa một chút đi ạ

英語

are you taking a lunch break?

最終更新: 2025-02-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ ngơi uống chút nước đi nào.

英語

let's take a little water break.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ ngơi đi ... anh sẽ khỏe hơn.

英語

rest .. you'll be better.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy hãy nghỉ ngơi đừng lang thang nữa.

英語

then rest from wandering.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy nghỉ ngơi và bắt đầu lại vào buổi sáng.

英語

get some rest and start fresh in the morning.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mặt trời vẫn chưa lặn! hãy nghỉ ngơi một chút.

英語

it is not night yet, rest a little!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh hãy nói với cha mẹ tôi rằng hôm nay tôi đã chiến đấu thật tốt nhé.

英語

you tell my parents that i fought well today.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,651,629,041 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK