プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn không thích tôi
i dont like you anymore
最終更新: 2021-02-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn trai không thích tôi.
boyfriend doesn't like me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chị không thích tôi
you don't really love me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thích tôi.
you don't like me, bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó không thích tôi.
- they don't like me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thích tôi
you like me
最終更新: 2017-04-07
使用頻度: 2
品質:
参照:
cô ấy không thích tôi
- she's not interested in me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi biết bạn không thích.
i know you don't like it.
最終更新: 2014-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thích tôi hả?
you paid for me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thích tôi chứ
will you like
最終更新: 2020-08-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
ba tôi không thích tôi nữa.
my dad doesn't like me any more.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thích tôi nữa à?
don't you like me no more?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vài người bạn của cậu không thích tôi.
-some friends of yours dislike me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vì các cậu không thích tôi nữa
since you guys dislike me,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn sẽ thích tôi chứ
will you like me?
最終更新: 2022-12-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô không thích tôi phải không?
you don't like me very much, do you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi nào... - ...không thích tôi à?
— come on, don't you like me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không thích tôi nhiều vậy đâu.
you wouldn't like me all that much.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không nên đi học muộn
you shouldn't be late for school
最終更新: 2022-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ừm, bạn không nên uống nó.
yeah, well, you shouldn't drink. - why not ?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: