検索ワード: bạn không tìm thấy thức ăn việt nam? (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn không tìm thấy thức ăn việt nam?

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

không tìm thấy

英語

not found

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

không tìm thấy.

英語

dude... couldn't find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

» không tìm thấy.

英語

' not found.

最終更新: 2017-07-16
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hàm không tìm thấy

英語

%1 could not be opened

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không tìm thấy.

英語

i can't find it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con không tìm thấy à?

英語

can you find it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh sẽ không tìm thấy

英語

can't give

最終更新: 2023-11-26
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không tìm thấy bộ lọc.

英語

a filter has not been found.

最終更新: 2012-11-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

con không tìm thấy chút thức ăn nào trong tủ lạnh cả.

英語

i couldn't find any food in the fridge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không tìm thấy khoá tìm kiếm.

英語

search key not found.

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 4
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

không tìm thấy biến $(arg1).

英語

variable $(arg1) not found.

最終更新: 2013-05-15
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bạn thấy thức ăn ở đây thế nào

英語

how do you feel about the food there?

最終更新: 2020-06-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng sẽ không tìm thấy anh.

英語

they won't find you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tìm thấy chuỗi bạn nhập vào.

英語

the text you entered was not found.

最終更新: 2013-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

10463=không tìm thấy thành phần.

英語

10463=element not found.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thưa ông, tôi không tìm thấy bạn gái tôi.

英語

sir, i can't find my girlfriend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi không biết tôi là ai, và tôi cũng không biết khi nào tôi sẽ lại tìm thấy thức ăn nữa.

英語

i don't know where i am, and i don't know when i'll find food again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hư hỏng không tìm thấy

英語

damages missing

最終更新: 2019-03-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,762,425,917 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK