プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
hết đau đầu chưa?
still having a headache?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó làm tôi đau đầu
my english is bad
最終更新: 2020-08-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ấy bị đau đầu.
he's got a headache.
最終更新: 2012-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
có đau đầu không?
headaches? - trouble sleeping?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chỉ thấy đau đầu thôi.
- just a headache.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối nay tôi bị đau đầu
what will you do today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:
参照:
bắt mạch được những chuyện khiến bạn đau đầu
xamines your head inuries
最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có đau đầu không?
professor: you get the headaches?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mi làm ta đau đầu quá.
you are undermining me!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà lajmi đã rất đau đầu.
ms. lajmi was in a real quandary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bắt đầu chưa, thanh tra?
- we're gonna do this, detective?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
này, cô còn đau đầu không?
hey, how's your headache? worse, actually.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- em đang đau đầu đây, đau lắm...
- i've got a headache, a bad headache...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: