プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn khiến tôi cảm động quá
you make me so emotional
最終更新: 2024-03-14
使用頻度: 5
品質:
Ôi, tôi cảm động quá.
i'm impressed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
nó khiến tôi cảm thấy...
it made me feel like...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm động quá
touché.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm động quá.
a beautiful thing to see.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm động quá!
how touching.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
các cô làm tôi cảm động quá.
you're breaking my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi rất cảm động
- yeah. - i'm touched.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cảm động quá đi.
well, be still my heart.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người mà khiến tôi rung động
till now
最終更新: 2020-12-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh cảm động quá.
- i'm touched.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chạy nhảy khiến tôi cảm thấy tốt hơn.
and running makes me feel better.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a... cảm động quá sức.
oh, how touching.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm động quá hả, red?
he's come home. ain't that sweet, red?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi cảm thấy buồn quá!
- i feel so sad!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- anh lo cho tôi đấy hả? cảm động quá.
are you worried about my safety?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cảm động
besides
最終更新: 2012-12-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
nghe sao mà cảm động quá hả
it's sad, pathetic.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh đã làm tôi cảm động rồi.
you made the first move.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng điều đó luôn khiến tôi cảm thấy hứng thú.
but, that always piques my interest.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: