プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn là cô gái tốt
you are good girl
最終更新: 2021-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn là một cô gái tốt
you are a good girl
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn là con trai hay con gái
how are you
最終更新: 2021-07-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó cũng là đứa con gái tốt.
she was such a darling girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn là con gái hay con trai?
i have to sleep it's late here
最終更新: 2022-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tom, emma là một đứa con gái tốt.
tom, emma is a fine girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái
daughter
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
con gái.
come on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái!
it's a girl!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con gái.
- daughters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- con gái!
- darling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn thấy con gái vietnam sao
she was a bit busy sh
最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
một đứa con gái tốt với tớ.
a girl who's kind to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có bạn trai của con gái tôi?
are you my daughter's boyfriend?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái anh trước đây tốt hơn em.
i was with someone better before you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thành tích của con gái tôi không tốt
my daughter's grade is no good
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tốt tốt. con là đứa con gái ngoan.
- well, well, you're a good girl.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn gái của con ah ?
is this your girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hey, bạn gái con đâu?
hey, where's my girl?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gái bạn thật xinh đẹp
is your job busy?
最終更新: 2023-06-07
使用頻度: 1
品質:
参照: