検索ワード: bạn là liều thuốc tinh thần tốt nhất (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bạn là liều thuốc tinh thần tốt nhất

英語

art is the best mental medicine

最終更新: 2022-01-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

du lịch là liều thuốc tinh thần

英語

you are the best mental medicine

最終更新: 2021-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cũng chả phải là liều thuốc tinh thần tốt nhất... khi ta nghĩ đến điều đó.

英語

also not the best recipe for mental health when you think about it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là thuốc an thần.

英語

a sedative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúc mừng anh. [hy vỌng là liều thuốc tốt nhất]

英語

congratulations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nụ hôn luôn là liều thuốc hay nhất mà.

英語

and in more interesting places.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vị thuốc tốt nhất đó.

英語

- best physic anybody ever had.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó có thể là liều thuốc.

英語

it might take a hit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thuốc an thần

英語

sedative hypnotic

最終更新: 2013-10-07
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một liều thuốc.

英語

- a potion.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi tin rằng sự hy vọng là một liều thuốc rất tốt.

英語

i believe hope is strong medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống như một loại thuốc tốt nhất.

英語

it is like the best medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người bạn tốt nhất.

英語

he is my best friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

...liều thuốc kì diệu.

英語

...miracle cures.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cũng như ông đã nói ở timbuktu, đây là một liều thuốc tốt.

英語

like you said in timbuktu, it's good medicine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- thuốc an thần à?

英語

no, exactly no.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và mỗi liều thuốc, nó sẽ tốt hơn một chút.

英語

and each doze that you take, it raises a little more.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh cá là cuộc gặp của em là liều thuốc tuyệt nhất với anh ấy.

英語

i'm sure he found your visit most curative.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần

英語

mind

最終更新: 2014-12-07
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tinh thần.

英語

spirit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,740,625,867 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK