プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn thật vui tính
vivid images
最終更新: 2020-07-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh thật vui tính.
you're fuckin' awesome.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-ngài thật vui tính
- you're fun.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ông ta thật vui tính.
- he's so funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui.
that's funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bạn vui tính quá nhỉ?
to the right! you are a funny man, mr. bond.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-yeah, anh ấy thật vui tính.
- yeah, he's funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thật vui.
feels pretty good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu đúng là vui tính thật, josh.
you're a funny guy, josh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô vui tính thật
your sense of humour is delicious.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu vui tính thật.
you're so funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
kanae, hôm nay bạn trông thật vui.
kanae, you seem really happy today.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a vui tính thật đấy
you're too hilarious
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh vui tính thật đấy.
you're funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ồ, anh vui tính thật.
oh, you're funny.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mẹ cậu vui tính thật.
you see him? - she's nice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi gặp lại bạn
glad to see you again
最終更新: 2017-07-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi có bạn mới.
it's good to have a new friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu vui tính quá, anh bạn.
you're hilarious, dude.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thật vui khi được quen biết bạn
it's been really nice to know you
最終更新: 2014-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照: